Việc học từ vựng Tiếng Anh giao tiếp luôn là một thách thức không nhỏ đối với những người mới bắt đầu. Trên internet có rất nhiều tài liệu để tham khảo, tuy nhiên, phần lớn đều được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái hoặc trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, điều này làm cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn.
Việc xây dựng vốn từ vựng Tiếng Anh của bạn rất quan trọng vì từ vựng là nền tảng giúp bạn nghe, nói và hiểu Tiếng Anh giao tiếp, ngay cả khi kiến thức ngữ pháp của bạn còn chưa hoàn hảo.
Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề là cách giúp bạn nhớ từ nhanh và lâu nhất. Bởi vì những từ mới được liên kết với nhau và được sắp xếp vào những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, mà bạn có thể tiếp xúc và ôn tập hàng ngày. Điều này giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hơn khi bạn phải đối mặt với các tình huống giao tiếp thực tế.
Ngoài ra, phương pháp học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề phổ biến còn giúp bạn tránh được việc học thuộc lòng hoặc cố gắng đoán nghĩa từ. Thay vào đó, bạn thực sự hiểu được ý nghĩa của từ và biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Dog
/dɒg/
noun
con chó
Cat
/kæt/
noun
con mèo
Goldfish
/ˈgəʊldfɪʃ/
noun
cá vàng
Hamster
/ˈhæmstə/
noun
chuột Hamster
Kitten
/ˈkɪtn/
noun
mèo con
Mouse
/maʊs/
noun
chuột
Parrot
/ˈpærət/
noun
con vẹt
Puppy
/ˈpʌpi/
noun
chó con, cún con
Rabbit
/ˈræbɪt/
noun
con thỏ
Squirrel
/ˈskwɪrəl/
noun
con sóc
Tropical fish
/ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/
noun
cá nhiệt đới
Turtle
/ˈtɜːtl/
noun
rùa
Cow
/kaʊ/
noun
con bò
Bee
/biː/
noun
con ong
Chicken
/ˈʧɪkɪn/
noun
con gà
Crab
/kræb/
noun
cua
Deer
/dɪə/
noun
con nai
Dove
/dʌv/
noun
chim bồ câu
Ducks
/dʌks/
noun
con vịt
Fish
/fɪʃ/
noun
cá
Goat
/gəʊt/
noun
con dê
Horse
/hɔːs/
noun
con ngựa
Pig
/pɪg/
noun
con lợn
Rabbit
/ˈræbɪt/
noun
con thỏ
Sheep
/ʃiːp/
noun
cừu
Shrimp
/ʃrɪmp/
noun
con tôm
Turkey
/ˈtɜːki/
noun
gà tây
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Rice
/rīs/
noun
cơm trắng
Fried rice
/fraɪd raɪs/
noun
cơm chiên
Noodles
/ˈnuːdl/
noun
bún, phở, mì
Porridge
/ˈpɒrɪdʒ/
noun
cháo
Cereals
/ˈsɪəriəl/
noun
ngũ cốc
Dumplings
/ˈdʌmplɪŋ/
noun
bánh bao hấp
Grilled lamb chops
/ ɡrɪld læm tʃɒp
noun
sườn cừu nướng
Curry
/ˈkʌr.i/
noun
cà ri
Hotpot
/ˈhɒt.pɒt/
noun
lẩu
Spaghetti
/spəˈɡet.i/
noun
mỳ Ý
Pasta
/ˈpɑːstə/
noun
mì ống, mì sợi
Smoked salmon
/sməʊkt ˈsæm.ən/
noun
cá hồi hun khói
Roasted duck
/roʊstəd dʌk/
noun
vịt nướng
Freshwater fish
/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/
noun
cá nước ngọt
Seafood
/ˈsiː.fuːd/
noun
hải sản
Shrimps
/ʃrɪmps/
noun
tôm
Snails
/sneɪlz/
noun
Ốc
Squid
/skwɪd/
noun
mực
Mackerel
/Mackerel/
noun
cá thu
Sole
/səʊl/
noun
cá bơn
Tuna
/tuː.nə/
noun
cá ngừ
Octopus
/ˈɒk.tə.pəs/
noun
bạch tuộc
Chicken breasts
/ˈtʃɪkɪn brest/
noun
ức gà
Chicken drumsticks
/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/
noun
đùi gà
Cold cuts
/ˈkəʊld kʌts/
noun
thịt nguội
Pork side
/pɔːk saɪd/
noun
thịt ba chỉ
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Dịch nghĩa
Beer
/bɪə/
noun
bia
Chocolate milk
/ˈʧɒkəlɪt mɪlk
noun
sô cô la sữa
Cocoa
/ˈkəʊkəʊ
noun
ca cao
Coconut milk
/ˈkəʊkənʌt mɪlk/
noun
sữa dừa
Coffee
/ˈkɒfi/
noun
cà phê
Fruit juice
/fruːt ʤuːs/
noun
nước hoa quả
Green tea
/griːn tiː/
noun
trà xanh
Hot chocolate
/hɒt ˈʧɒkəlɪt/
noun
sô cô la nóng
Iced tea
/aɪst tiː/
noun
trà đá
Juice
/ʤuːs/
noun
nước ép
Lemonade
/ˌlɛməˈneɪd/
noun
nước chanh
Milk
/mɪlk/
noun
sữa
Milkshake
/ˈmɪlkʃeɪk/
noun
sữa lắc
Orange juice
/ˈɒrɪnʤ ʤuːs/
noun
nước cam
Smoothie
/ˈsmuːði/
noun
sinh tố
Soda
/ˈsəʊdə/
noun
nước ngọt
Tea
/tiː/
noun
trà
Tea bag
/tiː bæg/
noun
trà túi lọc
Tomato juice
/təˈmɑːtəʊ ʤuːs/
noun
nước ép cà chua
Water
/ˈwɔːtə/
noun
nước uống
Wine
/waɪn/
noun
rượu
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Black
/blæk/
adj
màu đen
White
/waɪt/
adj
màu trắng
Red
/red/
adj
màu đỏ
Yellow
/ˈjel.əʊ/
adj
màu vàng
Orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
adj
màu cam
Purple
/ˈpɜː(ɹ).pəl/
adj
màu tím
Blue
/bluː/
adj
màu xanh
Green
/griːn/
adj
màu xanh lá
Brown
/braʊn/
adj
màu nâu
Gray/grey
/greɪ/
adj
màu nâu
Pink
/pɪŋk/
adj
màu hồng
Turquoise
/ˈtɜː.kwɔɪz/
adj
màu lam
Dark Green
/dɑːk griːn/
adj
xanh lá cây đậm
Light Blue
/laɪt bluː/
adj
xanh nhạt
Navy
/ˈneɪ.vi/
adj
xanh da trời đậm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật
Lĩnh vực nghệ thuật luôn có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Applaud
/əˈplɔd/
verb
vỗ tay, tán thưởng
Art
/ɑrt/
noun
nghệ thuật
Artist
/ˈɑrtɪst/
noun
nghệ sĩ
Artwork
/ˈɑrˌtwɜrk/
noun
tác phẩm nghệ thuật
Audience
/ˈɔdiəns/
noun
khán giả
Author
/ˈɔθər/
noun
tác giả
Band
/bænd/
noun
ban nhạc
Brush
/brʌʃ/
noun
cọ vẽ
Camera
/ˈkæmrə/
noun
máy ảnh
Canvas
/ˈkænvəs/
noun
tấm vải vẽ tranh sơn dầu
Choir
/ˈkwaɪər/
noun
dàn hợp xướng
Clap
/klæp/
verb
vỗ tay
Collection
/kəˈlɛkʃən/
noun
bộ sưu tập
Composer
/kəmˈpoʊzər/
noun
nhà soạn nhạc
Concert
/kənˈsɜrt/
noun
buổi trình diễn âm nhạc
Creative
/kriˈeɪtɪv/
adj
tính sáng tạo
Culture
/ˈkʌlʧər/
noun
văn hóa
Design
/dɪˈzaɪn/
verb
thiết kế
Drawing
/ˈdrɔɪŋ/
noun
bức tranh vẽ
Exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
noun
Triển lãm
Film
/fɪlm/
noun
bộ phim
Gallery
/ˈgæləri/
noun
phòng trưng bày, triển lãm
Illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
noun
hình minh họa
Image
/ˈɪmɪʤ/
noun
bức ảnh
Inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
noun
nguồn cảm hứng
Inspire
/ɪnˈspaɪr/
verb
truyền cảm hứng
Model
/ˈmɑdəl/
noun
người mẫu
Movie
/ˈmuvi/
noun
bộ phim
Music
/ˈmjuzɪk/
noun
âm nhạc
Novel
/ˈnɑvəl/
noun
tiểu thuyết
Performance
/pərˈfɔrməns/
noun
phần trình diễn, tiết mục
Photo
/ˈfoʊˌtoʊ/
noun
bức ảnh
Photographer
/fəˈtɑgrəfər/
noun
nhiếp ảnh gia
Poem
/ˈpoʊəm/
noun
bài thơ
Poet
/ˈpoʊət/
noun
nhà thơ, thi sĩ
Portrait
/ˈpɔrtrət/
noun
tranh chân dung
Show
/ʃoʊ/
noun
buổi biểu diễn
Singer
/ˈsɪŋər/
noun
ca sĩ
Sketch
/skɛʧ/
noun
bản thảo, bản nháp;
Studio
/ˈstudiˌoʊ/
noun
xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Video
/ˈvɪdioʊ/
noun
đoạn phim
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Company
/ˈkʌmpəni/
noun
Công ty
Enterprise
/ˈentəpraɪz/
noun
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Corporation
/kɔːpəˈreɪʃn/
noun
Tập đoàn
Holding company
/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/
noun
Công ty mẹ
Subsidiary
/səbˈsɪdiəri/
noun
Công ty con
Affiliate
/əˈfɪlieɪt/
noun
Công ty liên kết
State-owned enterprise
/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/
noun
Công ty nhà nước
Private company
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/
noun
Công ty tư nhân
Partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
noun
Công ty hợp doanh
Joint venture company
/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/
noun
Công ty liên doanh
Limited company (Ltd)
/ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/
noun
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Joint stock company (JSC)
/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/
noun
Công ty cổ phần
Marketing Department
/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Sales Department
/seil dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Kinh doanh
Public Relations Department
/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Quan hệ công chúng
Administration Department
/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Hành chính
Human Resource Department
/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Nhân sự
Training Department
/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Đào tạo
Accounting Department
/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Kế toán
Treasury Department
/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Ngân quỹ
International Relations Department
/,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Quan hệ quốc tế
Local Payment Department
/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Thanh toán trong nước
International Payment Department
/,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Thanh toán quốc tế
Information Technology Department
/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Công nghệ thông tin
Customer Service Department
/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Chăm sóc khách hàng
Audit Department
/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Kiểm toán
Product Development Department
/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Từ vựng theo chủ đề máy tính & mạng internet
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Access
/ˈækˌsɛs/
noun
sự truy cập
Application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
noun
ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng
Blog
/blɔg/
noun
nhật ký trực tuyến
Browser
/ˈbraʊzər/
noun
trình duyệt
Click
/klɪk/
noun
nhấp chuột
Computer
/kəmˈpjutər/
noun
máy tính để bàn
Connection
/kəˈnɛkʃən/
noun
kết nối
Data
/ˈdeɪtə/
noun
dữ liệu
Delete
/dɪˈlit/
verb
xóa bỏ
Download
/ˈdaʊnˌloʊd/
verb
tải về, tải xuống
Ebook
/i-bʊk/
noun
sách điện tử
Email
/i-meɪl/
noun
thư điện tử
Error
/ˈɛrər/
noun
lỗi
File
/faɪl/
noun
tập tin
Folder
/ˈfoʊldər/
noun
thư mục
Hardware
/ˈhɑrˌdwɛr/
noun
phần cứng
Headphone
/ˈhɛdˌfoʊn/
noun
tai nghe
Install
/ɪnˈstɔl/
noun
cài đặt, lắp đặt
Internet
/ˈɪntərˌnɛt/
noun
mạng internet
Keyboard
/ˈkiˌbɔrd/
noun
bàn phím máy tính
Laptop
/ˈlæpˌtɑp/
noun
máy tính xách tay
Link
/lɪŋk/
noun
đường dẫn
Log in
in /lɔg ɪn/
noun
đăng nhập
Mouse
/maʊs/
noun
chuột máy tính
Password
/ˈpæˌswɜrd/
noun
mật khẩu
Program
/ˈproʊˌgræm/
noun
chương trình máy tính
Sign up
up /saɪn ʌp/
noun
đăng ký
Smartphone
/smärtˌfōn/
noun
điện thoại thông minh
Social network
network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/
noun
mạng xã hội
Software
/ˈsɔfˌtwɛr/
noun
phần mềm
Speaker
/ˈspikər/
noun
loa
Surf
/sɜrf/
verb
lướt (web)
System
/ˈsɪstəm/
noun
hệ thống
Tablet
/ˈtæblət/
noun
máy tính bảng
Virus
/ˈvaɪrəs/
noun
vi rút
Wifi
/Wīfī/
noun
mạng wifi
Wireless
/ˈwaɪrlɪs/
adj
không dây
Học từ vựng theo chủ đề điện thoại & thư tín
Các từ vựng này khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng và tiếng Anh giao tiếp khách sạn, bao gồm:
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Answer
/ˈænsər/
verb
trả lời
Call
/kɔl/
verb
gọi điện thoại
Cellphone
/ˈsɛlfoʊn/
noun
điện thoại di động
Communicate
/kəmˈjunəˌkeɪt/
verb
giao tiếp
Contact
/ˈkɑnˌtækt/
verb
liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ
Hotline
/ˈhɑtˌlaɪn/
noun
đường dây nóng
Message
/ˈmɛsəʤ/
noun
tin nhắn
Missed
/mɪst/
verb
lỡ, nhỡ
Phone number
number /foʊn ˈnʌmbər/
noun
số điện thoại
Receive
/rəˈsiv/
verb
nhận được
Send
/sɛnd/
verb
gửi đi
Signature
/ˈsɪgnəʧər/
noun
chữ ký
Stamp
/stæmp/
noun
tem
Text
/tɛkst/
verb
nhắn tin; tin nhắn (n)
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình & báo chí