Việc học từ vựng Tiếng Anh giao tiếp luôn là một thách thức không nhỏ đối với những người mới bắt đầu. Trên internet có rất nhiều tài liệu để tham khảo, tuy nhiên, phần lớn đều được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái hoặc trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, điều này làm cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn.

Việc xây dựng vốn từ vựng Tiếng Anh của bạn rất quan trọng vì từ vựng là nền tảng giúp bạn nghe, nói và hiểu Tiếng Anh giao tiếp, ngay cả khi kiến thức ngữ pháp của bạn còn chưa hoàn hảo.

Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề là cách giúp bạn nhớ từ nhanh và lâu nhất. Bởi vì những từ mới được liên kết với nhau và được sắp xếp vào những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, mà bạn có thể tiếp xúc và ôn tập hàng ngày. Điều này giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hơn khi bạn phải đối mặt với các tình huống giao tiếp thực tế.

Ngoài ra, phương pháp học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề phổ biến còn giúp bạn tránh được việc học thuộc lòng hoặc cố gắng đoán nghĩa từ. Thay vào đó, bạn thực sự hiểu được ý nghĩa của từ và biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Arm /ɑrm/ noun cánh tay
Back /bæk/ noun lưng
Belly /ˈbɛli/ noun bụng
Blood /blʌd/ noun máu
Body /ˈbɑdi/ noun cơ thể
Body part /ˈbɑdi pɑrt/ noun bộ phận cơ thể
Bone /boʊn/ noun xương
Bottom /ˈbɑtəm/ noun mông
Brain /breɪn/ noun não
Chest /ʧɛst/ noun ngực, lồng ngực
Ear /Ir/ noun tai
Eye /aɪ/ noun mắt
Face /feɪs/ noun khuôn mặt
Finger /ˈfɪŋgər/ noun ngón tay
Foot /fʊt/ noun bàn chân
Hair /hɛr/ noun tóc
Hand /hænd/ noun bàn tay
Head /hɛd/ noun đầu
Heart /hɑrt/ noun trái tim
Hip /hɪp/ noun hông
Leg /lɛg/ noun chân
Lip /lɪp/ noun môi
Mouth /maʊθ/ noun miệng
Neck /nɛk/ noun cổ
Nose /noʊz/ noun mũi
Shoulder /ˈʃoʊldər/ noun vai
Skin /skɪn/ noun làn da
Thigh /θaɪ/ noun đùi
Toe /toʊ/ noun ngón chân
Tongue /tʌŋ/ noun lưỡi
Tooth /tuθ/ noun răng
Waist /weɪst/ noun vòng eo, eo

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Attractive /əˈtræktɪv/ adj quyến rũ, hấp dẫn
Beautiful /ˈbjutəfəl/ adj xinh đẹp, đẹp
Body shape ˈbɑdi ʃeɪp/ noun vóc dáng, thân hình
Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ adj quyến rũ, thu hút
Cute /Kjut/ adj đáng yêu, dễ thương
Fat /fæt/ adj thừa cân, béo
Feature /ˈfiʧər/ noun đặc điểm, nét nổi bật
Fit /fɪt/ adj cân đối, gọn gàng
Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj ưa nhìn, sáng sủa
Handsome /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj đẹp trai
Height /haɪt/ noun chiều cao
Look /lʊk/ noun vẻ ngoài
Lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu
Muscular /ˈmʌskjələr/ adj cơ bắp, lực lưỡng
Pretty /ˈprɪti/ adj xinh xắn
Short /ʃɔrt/ adj thấp
Tall /tɔl/ adj cao
Thin /θɪn/ adj gầy
Ugly /ˈʌgli/ adj xấu xí
Weight /weɪt/ noun cân nặng

Xem thêm:Bí quyết lấy lại tiếng Anh cho người mất gốc nhanh chóng

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Brave /breɪv/ adj can đảm, dũng cảm
Cheerful /ˈʧɪrfəl/ adj sôi nổi, vui tươi
Clever /ˈklɛvər/ adj thông minh, khôn khéo
Confident /ˈkɑnfədənt/ adj tự tin
Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ adj thoải mái
Energetic /ɛnərˈʤɛtɪk/ adj tràn đầy năng lượng
Friendly /ˈfrɛndli/ adj thân thiện
Funny /ˈfʌni/ adj hài hước, vui tính
Generous /ˈʤɛnərəs/ adj hào phóng
Grumpy /ˈgrʌmpi/ adj cáu kỉnh, khó chịu
Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ adj siêng năng, chăm chỉ
Honest /ˈɑnəst/ adj thật thà, trung thực
Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng
Lazy /ˈleɪzi/ adj lười biếng
Loyal /ˈlɔɪəl/ adj trung thành
Nice /naɪs/ adj tốt
Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, lễ phép
Quiet /ˈkwaɪət/ adj im lặng, trầm tính
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ adj ích kỷ
Shy /ʃaɪ/ adj nhút nhát, rụt rè
Brave /breɪv/ adj can đảm, dũng cảm
Cheerful /ˈʧɪrfəl/ adj sôi nổi, vui tươi
Clever /ˈklɛvər/ adj thông minh, khôn khéo
Confident /ˈkɑnfədənt/ adj tự tin
Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ adj thoải mái
Energetic /ɛnərˈʤɛtɪk/ adj tràn đầy năng lượng
Friendly /ˈfrɛndli/ adj thân thiện
Funny /ˈfʌni/ adj hài hước, vui tính
Generous /ˈʤɛnərəs/ adj hào phóng
Grumpy /ˈgrʌmpi/ adj cáu kỉnh, khó chịu
Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ adj siêng năng, chăm chỉ
Honest /ˈɑnəst/ adj thật thà, trung thực
Quiet /ˈkwaɪət/ adj im lặng, trầm tính
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ adj ích kỷ
Shy /ʃaɪ/ adj nhút nhát, rụt rè

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Afraid /əˈfreɪd/ adj lo sợ, sợ hãi
Angry /ˈæŋgri/ adj tức giận, giận dữ
Bored /bɔrd/ adj chán nản
Confused /kənˈfjuzd/ adj bối rối, lúng túng
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ adj thất vọng
Disgusted /dɪsˈgʌstɪd/ noun kinh tởm
Embarrassed /ɪmˈbɛrəst/ adj xấu hổ, ngại ngùng
Excited /ɪkˈsaɪtəd/ adj hứng thú, hào hứng
Fear /fɪr/ adj nỗi sợ hãi
Guilty /ˈgɪlti/ adj cảm thấy tội lỗi
Happy /ˈhæpi/ adj vui vẻ, hạnh phúc
Hungry /ˈhʌŋgri/ adj đói
Lonely /ˈloʊnli/ adj cô đơn
Nervous /ˈnɜrvəs/ adj lo lắng
Sad /sæd/ adj buồn bã
Sick /sɪk/ adj ốm yếu, ốm
Surprised /sərˈpraɪzd/ adj ngạc nhiên
Thirsty /ˈθɜrsti/ adj khát
Tired /ˈtaɪərd/ adj mệt mỏi
Worried /ˈwɜrid/ adj lo lắng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Mother /ˈmʌðər/ noun mẹ
Father /ˈfɑːðər/ noun bố
Husband /ˈhʌzbənd/ noun chồng
Wife /waɪf/ noun vợ
Daughter /ˈdɔːtə(r)/ noun con gái
Son /sʌn/ noun con trai
Parent /ˈpeərənt/ noun bố mẹ
Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ noun ông bà
Uncle /ˈʌŋkl/ noun bác trai/cậu/chú
Aunt /ɑːnt/ noun bác gái/cô/dì
Cousin /ˈkʌzn/ noun anh/chị/em họ
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪnˌlɔ/ noun mẹ chồng/mẹ vợ
Son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔ/ noun con rể
Daughter-in-law /ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/ noun con dâu

Từ vựng chủ đề sở thích đầy đủ nhất

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Build things /bɪld θɪŋz/ verb chơi xếp hình
Chat with friends /ʧæt wɪð frɛndz/ verb tán gẫu với bạn bè
Collect stamp /kəˈlɛkt stæmp/ verb sưu tập tem
Do magic tricks /duː ˈmæʤɪk trɪks/ verb làm ảo thuật
Do sports /duː spɔːts/ verb chơi thể thao
Explore /ɪksˈplɔ/ verb đi thám hiểm
Fly kites /flaɪ kaɪts/ verb thả diều
Go camping /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ verb đi cắm trại
Go for a walk /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ verb đi dạo
Go partying /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ verb dự tiệc
Go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ verb đi mua sắm
Go skateboarding /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ verb trượt ván
Go swimming /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ verb đi bơi
Hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ verb đi chơi với bạn
Jogging /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ verb chạy bộ
Knit /nɪt/ verb đan lát
Listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ verb nghe nhạc
Mountaineering /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ verb đi leo núi
Play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ verb chơi nhạc cụ
Play chess /pleɪ ʧɛs/ verb chơi cờ
Play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ verb chơi game
Read books /riːd bʊks/ verb đọc sách
Sing /sɪŋ/ verb hát
Surf net /sɜːf nɛt/ verb lướt net
Take photo /teɪk ˈfəʊtəʊ/ verb chụp ảnh
To the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ verb đi xem phim
Travel /ˈtræv.əl/ verb du lịch
Watch television /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ verb xem tivi

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Miniskirt /mɪniskɜːt/ noun chân váy ngắn
Dress /dres/ noun váy liền thân
Blouse /blaʊz/ noun áo sơ mi nữ
Skirt /skɜːt/ noun chân váy
Evening dress /i’vniη dres/ noun váy dạ hội
Summer dress /’sʌmə dres/ noun váy mùa hè
Wool dress /wul dres/ noun váy len
Pinafore dress /’pinəfɔdres/ noun váy sát nách
Pleated skirt /plit kət/ noun váy xếp ly
Slacks /slæk/ noun váy rộng xoè
Sheath dress /ʃiːθ dres/ noun váy bút chì
Straight dress /streɪt dres/ noun váy suông
Ruffled dress /rʌfld dres/ noun váy xếp tầng

Xem thêm:Lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc từ A-Z

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Shop /ʃɑp/ noun cửa tiệm
Shop window /’wɪndoʊ/ noun cửa kính trưng bày
Shop assistant /ə’sɪstənt/ noun nhân viên bán hàng
Ashier /kæˈʃɪr/ noun nhân viên thu ngân
Aisle /aɪl/ noun quầy hàng
Shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ noun túi mua sắm
Trolley /’trɑli/ noun xe đẩy mua sắm
Plastic bag /’plæstɪk/ /bæɡ/ noun túi nilon
Stockroom /’stɑk,rum/ noun nhà kho
Counter /’kaʊntər/ noun quầy tính tiền
Fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/ noun phòng thử đồ
Shopping list /lɪst/ noun danh sách mua sắm
Special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/ noun ưu đãi đặc biệt
Price /praɪs/ noun giá cả
Queue /kju/ verb xếp hàng
Brand /brænd/ noun thương hiệu
Sample /’sæmpəl/ noun hàng mẫu
Leaflet /’liflɪt/ noun tờ rơi
Billboard /’bɪl,boʊrd/ noun biển quảng cáo
Catchphrase /’kæt∫freiz/ noun câu khẩu hiệu
Customer /ˈkʌstəmər/ noun khách hàng
Complaint /kəmˈpleɪnt/ verb phàn nàn
Order /ɔːrdər/ verb đặt hàng
Sell /sel/ verb bán
Buy /baɪ/ verb mua
Shopping list /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/ noun danh sách đồ cần mua
Price tag /ˈpraɪs tæɡ/ noun nhãn giá
Shopaholic /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ noun người nghiện mua sắm
Expiration /,ekspə’rei∫n/ noun hạn sử dụng

 

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay
Check-in /tʃek – ɪn/ thủ tục vào cửa
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
High season /haɪ ˈsiːzn/ mùa cao điểm
Low Season /ləʊˈsiːzn/ mùa ít khách
Loyalty programme /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình cho khách hàng thường xuyên
Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
One way trip /wʌn weɪ trɪp/ chuyến đi 1 chiều
Round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ chuyến đi khứ hồi
Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình

 

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Ruler /ˈruːlə/ noun thước kẻ
Blackboard /ˈblækbɔːd/ noun bảng đen
Chalk /ʧɔːk/ noun phấn viết bảng
Chair /ʧeə/ noun ghế
Desk /dɛsk/ noun bàn học
Clock /klɒk/ noun đồng hồ
Pen /pɛn/ noun cái bút
Pencil /ˈpɛnsl/ noun bút chì
Notebook /ˈnəʊtbʊk/ noun quyển vở
Backpack /ˈbækˌpæk/ noun cặp sách
Scissors /ˈsɪzəz/ noun kéo
Compass /ˈkʌmpəs/ noun com-pa
Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ noun bạn cùng lớp
Break time /breɪk taɪm/ noun giờ ra chơi
International school /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/ noun trường quốc tế
Boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ noun trường nội trú
Elementary school /ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/ noun trường tiểu học
Secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ noun trường cấp hai
High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ noun trường cấp ba
Kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːtn/ noun trường mầm non
Computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/ noun phòng máy tính
Library /ˈlaɪbrəri/ noun thư viện
School garden /skuːl ˈgɑːdn/ noun sân vườn trường
Club /klʌb/ noun câu lạc bộ
Subject /ˈsʌbʤɪkt/ noun môn học
English /ˈɪŋglɪʃ/ noun tiếng Anh
Mathematics /ˌmæθɪˈmætɪks/ noun môn toán
Science /ˈsaɪəns/ noun môn khoa học
History /ˈhɪstəri/ noun môn lịch sử
Geography /ʤɪˈɒgrəfi/ noun môn địa lý
Social studies /ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ noun môn xã hội học
Physics /ˈfɪzɪks/ noun môn vật lý

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Dry /drai/ adj hanh khô
Foggy /’fɒgi/ adj sương mù
Humid /’hju:mid/ adj ẩm
Overcast /,əʊvə’kɑ:st/ adj âm u
Sunny /’sʌni/ adj nắng
Cold /koʊld/ adj lạnh
Freezing /’fri:ziɳ/ adj lạnh cóng
Warm /wɔ:m/ adj ấm áp
Drizzle /’drizl/ noun cơn mưa phùn
Flood /flʌd/ noun lũ lụt
Hail /heil/ noun mưa đá
Gale /geil/ noun gió giật
Rain /rein/ noun mưa

Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa
Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ noun môi trường
Acid rain /æsɪd reɪn/ noun mưa axit
Air /eər/ noun không khí
Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ noun ô nhiễm không khí
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ noun khí quyển
Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ noun đa dạng sinh học
Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/ noun khu dự trữ sinh quyển
Climate /ˈklaɪ.mət/ noun khí hậu
Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ noun biến đổi khí hậu
Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/ noun sự phá rừng
Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ noun sự phá hủy
Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ noun sSự vứt bỏ
Draught /drɑːft/ noun hạn hán
Dust /dʌst/ noun bụi
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ noun hệ sinh thái
Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ noun cháy rừng
Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ noun hiệu ứng nhà kính
Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/ noun nước ngầm

 

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Dog /dɒg/ noun con chó
Cat /kæt/ noun con mèo
Goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/ noun cá vàng
Hamster /ˈhæmstə/ noun chuột Hamster
Kitten /ˈkɪtn/ noun mèo con
Mouse /maʊs/ noun chuột
Parrot /ˈpærət/ noun con vẹt
Puppy /ˈpʌpi/ noun chó con, cún con
Rabbit /ˈræbɪt/ noun con thỏ
Squirrel /ˈskwɪrəl/ noun con sóc
Tropical fish /ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/ noun cá nhiệt đới
Turtle /ˈtɜːtl/ noun rùa
Cow /kaʊ/ noun con bò
Bee /biː/ noun con ong
Chicken /ˈʧɪkɪn/ noun con gà
Crab /kræb/ noun cua
Deer /dɪə/ noun con nai
Dove /dʌv/ noun chim bồ câu
Ducks /dʌks/ noun con vịt
Fish /fɪʃ/ noun
Goat /gəʊt/ noun con dê
Horse /hɔːs/ noun con ngựa
Pig /pɪg/ noun con lợn
Rabbit /ˈræbɪt/ noun con thỏ
Sheep /ʃiːp/ noun cừu
Shrimp /ʃrɪmp/ noun con tôm
Turkey /ˈtɜːki/ noun gà tây

Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm

Từ vựng  Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Rice /rīs/ noun cơm trắng
Fried rice /fraɪd raɪs/ noun cơm chiên
Noodles /ˈnuːdl/ noun bún, phở, mì
Porridge /ˈpɒrɪdʒ/ noun cháo
Cereals /ˈsɪəriəl/ noun ngũ cốc
Dumplings /ˈdʌmplɪŋ/ noun bánh bao hấp
Grilled lamb chops / ɡrɪld læm tʃɒp noun sườn cừu nướng
Curry /ˈkʌr.i/ noun cà ri
Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ noun lẩu
Spaghetti /spəˈɡet.i/ noun mỳ Ý
Pasta /ˈpɑːstə/ noun mì ống, mì sợi
Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/ noun cá hồi hun khói
Roasted duck /roʊstəd dʌk/ noun vịt nướng
Freshwater fish /ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/ noun cá nước ngọt
Seafood /ˈsiː.fuːd/ noun hải sản
Shrimps /ʃrɪmps/ noun tôm
Snails /sneɪlz/ noun Ốc
Squid /skwɪd/ noun mực
Mackerel /Mackerel/ noun cá thu
Sole /səʊl/ noun cá bơn
Tuna /tuː.nə/ noun cá ngừ
Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ noun bạch tuộc
Chicken breasts /ˈtʃɪkɪn brest/ noun ức gà
Chicken drumsticks /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ noun đùi gà
Cold cuts /ˈkəʊld kʌts/ noun thịt nguội
Pork side /pɔːk saɪd/ noun thịt ba chỉ

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa
Beer /bɪə/ noun bia
Chocolate milk /ˈʧɒkəlɪt mɪlk noun sô cô la sữa
Cocoa /ˈkəʊkəʊ noun ca cao
Coconut milk /ˈkəʊkənʌt mɪlk/ noun sữa dừa
Coffee /ˈkɒfi/ noun cà phê
Fruit juice /fruːt ʤuːs/ noun nước hoa quả
Green tea /griːn tiː/ noun trà xanh
Hot chocolate /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ noun sô cô la nóng
Iced tea /aɪst tiː/ noun trà đá
Juice /ʤuːs/ noun nước ép
Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ noun nước chanh
Milk /mɪlk/ noun sữa
Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ noun sữa lắc
Orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ noun nước cam
Smoothie /ˈsmuːði/ noun sinh tố
Soda /ˈsəʊdə/ noun nước ngọt
Tea /tiː/ noun trà
Tea bag /tiː bæg/ noun trà túi lọc
Tomato juice /təˈmɑːtəʊ ʤuːs/ noun nước ép cà chua
Water /ˈwɔːtə/ noun nước uống
Wine /waɪn/ noun rượu

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Black /blæk/ adj màu đen
White /waɪt/ adj màu trắng
Red /red/ adj màu đỏ
Yellow /ˈjel.əʊ/ adj màu vàng
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ adj màu cam
Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ adj màu tím
Blue /bluː/ adj màu xanh
Green /griːn/ adj màu xanh lá
Brown /braʊn/ adj màu nâu
Gray/grey /greɪ/ adj màu nâu
Pink /pɪŋk/ adj màu hồng
Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ adj màu lam
Dark Green /dɑːk griːn/ adj xanh lá cây đậm
Light Blue /laɪt bluː/ adj xanh nhạt
Navy /ˈneɪ.vi/ adj xanh da trời đậm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật

Lĩnh vực nghệ thuật luôn có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Applaud /əˈplɔd/ verb vỗ tay, tán thưởng
Art /ɑrt/ noun nghệ thuật
Artist /ˈɑrtɪst/ noun nghệ sĩ
Artwork /ˈɑrˌtwɜrk/ noun tác phẩm nghệ thuật
Audience /ˈɔdiəns/ noun khán giả
Author /ˈɔθər/ noun tác giả
Band /bænd/ noun ban nhạc
Brush /brʌʃ/ noun cọ vẽ
Camera /ˈkæmrə/ noun máy ảnh
Canvas /ˈkænvəs/ noun tấm vải vẽ tranh sơn dầu
Choir /ˈkwaɪər/ noun dàn hợp xướng
Clap /klæp/ verb vỗ tay
Collection /kəˈlɛkʃən/ noun bộ sưu tập
Composer /kəmˈpoʊzər/ noun nhà soạn nhạc
Concert /kənˈsɜrt/ noun buổi trình diễn âm nhạc
Creative /kriˈeɪtɪv/ adj tính sáng tạo
Culture /ˈkʌlʧər/ noun văn hóa
Design /dɪˈzaɪn/ verb thiết kế
Drawing /ˈdrɔɪŋ/ noun bức tranh vẽ
Exhibition /ˌɛksəˈbɪʃən/ noun Triển lãm
Film /fɪlm/ noun bộ phim
Gallery /ˈgæləri/ noun phòng trưng bày, triển lãm
Illustration /ˌɪləˈstreɪʃən/ noun hình minh họa
Image /ˈɪmɪʤ/ noun bức ảnh
Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ noun nguồn cảm hứng
Inspire /ɪnˈspaɪr/ verb truyền cảm hứng
Model /ˈmɑdəl/ noun người mẫu
Movie /ˈmuvi/ noun bộ phim
Music /ˈmjuzɪk/ noun âm nhạc
Novel /ˈnɑvəl/ noun tiểu thuyết
Performance /pərˈfɔrməns/ noun phần trình diễn, tiết mục
Photo /ˈfoʊˌtoʊ/ noun bức ảnh
Photographer /fəˈtɑgrəfər/ noun nhiếp ảnh gia
Poem /ˈpoʊəm/ noun bài thơ
Poet /ˈpoʊət/ noun nhà thơ, thi sĩ
Portrait /ˈpɔrtrət/ noun tranh chân dung
Show /ʃoʊ/ noun buổi biểu diễn
Singer /ˈsɪŋər/ noun ca sĩ
Sketch /skɛʧ/ noun bản thảo, bản nháp;
Studio /ˈstudiˌoʊ/ noun xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Video /ˈvɪdioʊ/ noun đoạn phim

 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Company /ˈkʌmpəni/ noun Công ty
Enterprise /ˈentəpraɪz/ noun Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Corporation /kɔːpəˈreɪʃn/ noun Tập đoàn
Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ noun Công ty mẹ
Subsidiary /səbˈsɪdiəri/ noun Công ty con
Affiliate /əˈfɪlieɪt/ noun Công ty liên kết
State-owned enterprise /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ noun Công ty nhà nước
Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ noun Công ty tư nhân
Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/ noun Công ty hợp doanh
Joint venture company /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ noun Công ty liên doanh
Limited company (Ltd) /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ noun Công ty trách nhiệm hữu hạn
Joint stock company (JSC) /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ noun Công ty cổ phần
Marketing Department /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Sales Department /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Kinh doanh
Public Relations Department /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Quan hệ công chúng
Administration Department /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Hành chính
Human Resource Department /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Nhân sự
Training Department /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Đào tạo
Accounting Department /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Kế toán
Treasury Department /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Ngân quỹ
International Relations Department /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Quan hệ quốc tế
Local Payment Department /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Thanh toán trong nước
International Payment Department /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Thanh toán quốc tế
Information Technology Department /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Công nghệ thông tin
Customer Service Department /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Chăm sóc khách hàng
Audit Department /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Kiểm toán
Product Development Department /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ noun Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Từ vựng theo chủ đề máy tính & mạng internet

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Access /ˈækˌsɛs/ noun sự truy cập
Application /ˌæpləˈkeɪʃən/ noun ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng
Blog /blɔg/ noun nhật ký trực tuyến
Browser /ˈbraʊzər/ noun trình duyệt
Click /klɪk/ noun nhấp chuột
Computer /kəmˈpjutər/ noun máy tính để bàn
Connection /kəˈnɛkʃən/ noun kết nối
Data /ˈdeɪtə/ noun dữ liệu
Delete /dɪˈlit/ verb xóa bỏ
Download /ˈdaʊnˌloʊd/ verb tải về, tải xuống
Ebook /i-bʊk/ noun sách điện tử
Email /i-meɪl/ noun thư điện tử
Error /ˈɛrər/ noun lỗi
File /faɪl/ noun tập tin
Folder /ˈfoʊldər/ noun thư mục
Hardware /ˈhɑrˌdwɛr/ noun phần cứng
Headphone /ˈhɛdˌfoʊn/ noun tai nghe
Install /ɪnˈstɔl/ noun cài đặt, lắp đặt
Internet /ˈɪntərˌnɛt/ noun mạng internet
Keyboard /ˈkiˌbɔrd/ noun bàn phím máy tính
Laptop /ˈlæpˌtɑp/ noun máy tính xách tay
Link /lɪŋk/ noun đường dẫn
Log in in /lɔg ɪn/ noun đăng nhập
Mouse /maʊs/ noun chuột máy tính
Password /ˈpæˌswɜrd/ noun mật khẩu
Program /ˈproʊˌgræm/ noun chương trình máy tính
Sign up up /saɪn ʌp/ noun đăng ký
Smartphone /smärtˌfōn/ noun điện thoại thông minh
Social network network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ noun mạng xã hội
Software /ˈsɔfˌtwɛr/ noun phần mềm
Speaker /ˈspikər/ noun loa
Surf /sɜrf/ verb lướt (web)
System /ˈsɪstəm/ noun hệ thống
Tablet /ˈtæblət/ noun máy tính bảng
Virus /ˈvaɪrəs/ noun vi rút
Wifi /Wīfī/ noun mạng wifi
Wireless /ˈwaɪrlɪs/ adj không dây

Học từ vựng theo chủ đề điện thoại & thư tín

Các từ vựng này khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng và tiếng Anh giao tiếp khách sạn, bao gồm:

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Answer /ˈænsər/ verb trả lời
Call /kɔl/ verb gọi điện thoại
Cellphone /ˈsɛlfoʊn/ noun điện thoại di động
Communicate /kəmˈjunəˌkeɪt/ verb giao tiếp
Contact /ˈkɑnˌtækt/ verb liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ
Hotline /ˈhɑtˌlaɪn/ noun đường dây nóng
Message /ˈmɛsəʤ/ noun tin nhắn
Missed /mɪst/ verb lỡ, nhỡ
Phone number number /foʊn ˈnʌmbər/ noun số điện thoại
Receive /rəˈsiv/ verb nhận được
Send /sɛnd/ verb gửi đi
Signature /ˈsɪgnəʧər/ noun chữ ký
Stamp /stæmp/ noun tem
Text /tɛkst/ verb nhắn tin; tin nhắn (n)

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình & báo chí

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ noun quảng cáo
Article /ˈɑrtɪkəl/ noun bài báo
Broadcast /ˈbrɔdˌkæst/ verb phát sóng; (n) chương trình phát sóng
Cable /ˈkeɪbəl/ noun dây cáp, truyền hình cáp
Channel /ˈʧænəl/ noun kênh truyền hình
Character /ˈkɛrɪktər/ noun nhân vật
Column /ˈkɑləm/ noun chuyên mục
Commercial /kəˈmɜrʃəl/ noun quảng cáo
Daily /ˈdeɪli/ noun hằng ngày
Editor /ˈɛdətər/ noun biên tập viên
Episode /ˈɛpəˌsoʊd/ noun phần, tập (phim, chương trình)
Headline /ˈhɛˌdlaɪn/ noun tiêu đề
Issue /ˈɪʃu/ noun số, kỳ phát hành
Live /lɪv/ noun truyền hình trực tiếp
Magazine /ˈmægəˌzin/ noun tạp chí
Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/ noun báo giấy
Publisher /ˈpʌblɪʃər/ noun nhà xuất bản
Reporter /rɪˈpɔrtər/ noun phóng viên
Script /skrɪpt/ noun kịch bản
Subtitle /ˈsʌbˌtaɪtəl/ noun phụ đề

Và để có thể lấy được gốc tiếng anh và có được lộ trình học tiếng anh hiệu quả thì hãy ib Fanpage Learninghub – Học giỏi hơn mỗi ngày

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *